Bàn phím:
Từ điển:
 
dilettante

danh từ giống đực

  • người mê nhạc, người mê nghệ thuật
  • kẻ tài tử
    • Faire son travail en dilettante: làm công việc của mình theo lối tài tử
  • người tự kỷ
    • Vivre en dilettante: sống cuộc đời tự kỷ

tính từ

  • tài tử
  • tự kỷ