Bàn phím:
Từ điển:
 

rope v. (rop|er, -te, -t)

Kêu, la, kêu réo, gọi.
- Han ropte "Hei."
- å rope opp noen
Gọi ai, kêu ai.
- å rope på noen Kêu, gọi, réo ai.
- å rope ut noe Nói lớn tiếng việc gì.