Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
actual value
actualisation
actualise
actuality
actualization
actualize
actually
actuarial
actuarially
actuary
actuate
actuating mechanism
actuating signal
actuating transfer function
actuation
actuator
acuate
acuity
aculea
aculeate
aculeateform
aculeus
acumen
acuminate
acumination
acumineit
acuminiferous
acupuncture
acupuncturist
acutance
actual value
(Tech) trị số thực