Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
calix
calk
calker
calkin
call
call address
call-bell
call-box
call-boy
call by address
call by name
call by reference
call by result
call by value
call girl
call-girl
call-in
call-loan
Call money
call-number
Call option
call-over
call-sign
call-signal
call-up
calla
callable
callan
caller
caller-up
calix
/'kæliks/
(bất qui tắc) danh từ số nhiều calices
(giải phẫu) khoang hình cốc