Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
calibre
calices
calicle
calico
calicoprinting
calid
calidarium
calif
californium
caliginous
caliolgy
caliology
calipash
calipee
calipers
caliph
calisthenic
calisthenics
calix
calk
calker
calkin
call
call address
call-bell
call-box
call-boy
call by address
call by name
call by reference
calibre
/'kælibə/
danh từ
cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)
(nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ
a man of large calibre
:
người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh