Bàn phím:
Từ điển:
 

rik a. (rik|t, -e)

l. Giàu, giàu có.
- Han fikk alt av sin rike far.
-
rikfolk s.n.pl. Dân thượng lưu, giới giàu có.
- styrtrik/søkkrik Giàu sụ.

2. Phong phú, nhiều, sung túc, dồi dào.
- Landet er rikt på fisk.
- rik vegetasjon
- Det er rike oljefelter i Nordsjøen.
- å bli en erfaring rikere
Học thêm được một kinh nghiệm.
- vitaminrik Giàu sinh tố.

3. Nhiều loại, nhiều thứ.
- en rik fauna
- et rikt utvalg av bøker
- å leve et rikt liv
Sống một cuộc đời đầy ý nghĩa.