ribbe v. (ribb|er, -a/-et, -a/-et)
1. Nhổ lông, vặt lông. - Han ribbet høna.
2. Lấy đi, tước đoạt, bóc lột.
- Tyvene ribbet hele forretningen. - å bli ribbet til skinnet Bị lột sạch, trộm sạch.