Bàn phím:
Từ điển:
 
diète

danh từ giống cái

  • (y học) chế độ ăn
    • Diète lactée: chế độ ăn toàn sữa
  • sự nhị ăn, sự ăn kiêng; (y học) chế độ tiết thực
  • (sử học) hội nghị chính trị