Bàn phím:
Từ điển:
 
calendar /'kælində/

danh từ

  • lịch (ghi năm tháng)
    • calendar month: tháng dương lịch
  • lịch công tác
  • (tôn giáo) danh sách các vị thánh
  • (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử
  • sổ hằng năm (của trường đại học)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)

ngoại động từ

  • ghi vào lịch
  • ghi vào danh sách
  • sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian
calendar
  • lịch