Bàn phím:
Từ điển:
 
allié

tính từ

  • liên minh, đồng minh; (thuộc) phe đồng minh chống Đức
    • Les pays alliés: các nước đồng minh
    • Les bombardements alliés: các cuộc oanh tạc của phe đồng minh chống Đức
  • có quan hệ thông gia, sui gia
    • Une famille alliée aux Bourbons: một gia đình thông gia với dòng họ Buốc Bông

danh từ giống đực

  • nước liên minh, nước đồng minh
  • người đồng minh, người ủng hộ
  • (người) thông gia, nhân thuộc
    • Les parents et alliés: thân thuộc và nhân thuộc
    • les Alliés: phe đồng minh chống Đức trong hai cuộc chiến tranh thế giới

đồng âm

=Hallier