Bàn phím:
Từ điển:
 

retning s.m. (retning|en, -er, -ene)

Phía, phương, hướng, chiều. Khuynh hướng, xu hướng, ý hướng.
- Han gikk i feil retning.
- i østlig retning
- Det går i retning av seier.
- en retning innen kunsten
- noe i den retning
Cái gì tương tự như thế.
- Det peker i retning av... Xem như có khuynh hướng...