Bàn phím:
Từ điển:
 

beholdning s.m. (beholdning| en, -er, -ene)

Sự cất giữ, lưu trữ, lưu giữ.
- bankens beholdning av kontanter
- å selge ut hele beholdningen av bøker
-
restbeholdning Hàng còn dư lại trong kho.
- varebeholdning Hàng tồn kho.