Bàn phím:
Từ điển:
 
caisson /kə'su:n/

danh từ

  • hòm đạn dược
  • xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)

danh từ ((cũng) pontoon)

  • (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
  • (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)

Idioms

  1. caisson disease
    • (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn