Bàn phím:
Từ điển:
 
actual /'æktjuəl/

tính từ

  • thật sự, thật, thực tế, có thật
    • actual capital: vốn thực có
    • an actual fact: sự việc có thật
  • hiện tại, hiện thời; hiện nay
    • actual customs: những phong tục hiện thời
    • in the actual states of Europe: trong tình hình hiện nay ở Châu Âu
actual
  • (Tech) thực tế, thực tại, thực; hiện tại
actual
  • thực, thực tại