Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cage
cage antenna
cagey
cagily
caginess
cagoule
cagy
cahier
cahoot
cahoots
cai
caiman
cain
cainozoic
caique
cairn
cairned
caisson
caitiff
cajeput
cajole
cajolement
cajoler
cajolery
cajolingly
cake
cakewalk
cakewalker
cal
calabar
cage
/keidʤ/
danh từ
lồng, chuồng, cũi
trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
buồng (thang máy)
bộ khung, bộ sườn (nhà...)
ngoại động từ
nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
giam giữ
cage
(Tech) lồng, buồng; lưới; khung