Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cafe
café au lait
café noir
cafeteria
caffeinated
caffeine
caftan
cage
cage antenna
cagey
cagily
caginess
cagoule
cagy
cahier
cahoot
cahoots
cai
caiman
cain
cainozoic
caique
cairn
cairned
caisson
caitiff
cajeput
cajole
cajolement
cajoler
cafe
/'kæfei/
danh từ
tiệm cà phê
quán ăn
cafe chantant
:
quán ăn có trò giải trí và nhạc
tiệm rượu
hộp đêm
cà phê