Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
activity ratio
actor
actorish
actress
actual
actual address
actual amount
actual code
actual coding
actual data
actual instruction
actual parameter
actual power
actual state
actual storage
actual value
actualisation
actualise
actuality
actualization
actualize
actually
actuarial
actuarially
actuary
actuate
actuating mechanism
actuating signal
actuating transfer function
actuation
activity ratio
(Tech) tỉ số hoạt động