Bàn phím:
Từ điển:
 
dévoyer

ngoại động từ

  • (văn học) làm cho lầm lạc, làm cho sa đoạ
  • (đường sắt) cho chạy sai đường
  • (xây dựng) làm nghiêng (đi)
    • Dévoyer un tuyau de cheminée: làm nghêng một ống khói