|
allergique
tính từ
- (y học) dị ứng
- Être allergique au blanc d'oeuf: dị ứng với lòng trắng trứng
- Phénomènes allergiques: hiện tượng dị ứng
- (thân mật) không chịu được, ghét
- Être allergique à la vie moderne: ghét lối sống tân thời
danh từ
- (y học) người có cơ địa dị ứng
|