Bàn phím:
Từ điển:
 
dévouer

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) hiến dâng
    • Dévouer un enfant à la Vierge: hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ đồng trinh
  • (nghĩa bóng) nộp cho, phó cho
    • Dévouer quelqu'un à la haine: phó ai cho lòng căm thù