Bàn phím:
Từ điển:
 
dévotion

danh từ giống cái

  • sự sùng đạo
  • sự sùng kính
  • (số nhiều) sự lễ bái
    • Faire ses dévotions: lễ bái
    • être à la dévotion de quelqu'un: tận tụy với ai

phản nghĩa

=Indifférence, impiété