Bàn phím:
Từ điển:
 
dévorant

tính từ

  • nghiến ngấu
    • Faim dévorante: cơn đói nghiến ngấu
  • thiêu hủy sạch, phá hủy sạch
    • Flamme dévorante: ngọn lửa thiêu hủy sạch
  • giày vò
    • Soucis dévorants: những mối lo âu giày vò