dévoiler
ngoại động từ
- bỏ mạng che, bỏ màn phủ
- Dévoiler une statue: bỏ màn phủ bức tượng
- khám phá ra, vạch trần
- Dévoiler un secret: khám phá ra một bí mật
- Dévoiler les intentions de quelqu'un: vạch trần ý đồ của ai
phản nghĩa
=Cacher, couvrir, voiler, taire