Bàn phím:
Từ điển:
 
dévisser

ngoại động từ

  • tháo vít, tháo đinh ốc
    • dévisser le coco: (tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ
    • dévisser son billard: (thông tục) ngoẻo

nội động từ

  • (thân mật) hẫng tay ngã (khi leo núi)

phản nghĩa

=Visser, revisser, fermer