Bàn phím:
Từ điển:
 
cackle /'kækl/

danh từ

  • tiếng gà cục tác
  • tiếng cười khúc khích
  • chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác

Idioms

  1. cut the cackle!
    • câm cái mồm đi

động từ

  • cục tác (gà mái)
  • cười khúc khích
  • nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác