Bàn phím:
Từ điển:
 
dévier

nội động từ

  • lệch, trệch
    • Dévier de sa direction: lệch hướng
    • Dévier du droit chemin: trệch con đường thẳng, trệch chính đạo

ngoại động từ

  • làm lệch, làm trệch hướng
  • (giao thông) cho rẽ (sang đường rẽ)

phản nghĩa

=Dévierai, dévirai