Bàn phím:
Từ điển:
 
dévider

ngoại động từ

  • tháo (chỉ ở sót chỉ) ra cuộn lại thành cúi; tháo (chỉ con cúi) ra cuộn lại thành cuộn
    • Dévider des cocons: kéo kén quay tơ
  • mở cuộn ra, tháo cuộn
    • Dévider une bobine: tháo cuộn một bôbin
  • lần (tràng hạt)
  • (thân mật) nói lài nhài
    • Il en dévide, il en dévide, on ne peut le faire taire: Nó cứ lài nhài, lài nhài nói mãi, không sao ngăn lại được
    • dévider son écheveau, dévider son chapelet: (thân mật) tuôn ra hết, nói ra hết

phản nghĩa

=Enrouler, renvider, rouler