Bàn phím:
Từ điển:
 
dévidage

danh từ giống đực

  • sự tháo (chỉ ở sót chỉ) ra cuộn lại thài cúi; sự tháo (chỉ ở con cúi) ra cuộn lại thành cuộn

phản nghĩa

=Enroulement