Bàn phím:
Từ điển:
 
déviationniste

tính từ

  • trệch đường lối (đảng chính trị)

phản nghĩa

=Orthodoxe

danh từ

  • người trệch đường lối (đảng chính trị)
    • Déviationniste de droite: kẻ trệch sang hữu, kẻ khuynh hữu