|
cache /kæʃ/
danh từ
- nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)
- to make a cache: xây dựng nơi trữ
- lương thực, vật dụng giấu kín
- thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)
ngoại động từ
cache
- (Tech) bộ nhớ ẩn, bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc = high-speed buffer memory ; giấu, trữ (đ)
|