Bàn phím:
Từ điển:
 
déviation

danh từ giống cái

  • sự lệch, sự trệch
    • Déviation d'un projectile: sự trệch đường đạn
    • Déviation du col de l'utérus: sự lệch cổ tử cung
  • (nghĩa bóng) sự lệch lạc, sự sai lệch (trong tư cách xử sự, trong một học thuyết...)
  • (giao thông) sự cho rẽ; đường rẽ
    • Déviation des voitures pour cause de travaux: sự cho rẽ xe vì lý do sửa dường