Bàn phím:
Từ điển:
 
allemand

tính từ

  • (thuộc) Đức
    • Musique allemande: âm nhạc Đức

danh từ

  • người Đức

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Đức
    • L'allemand est parlé en Allemagne, en Autriche, en Suisse...: tiếng Đức được nói ở Đức, áo, Thụy Sĩ...
    • querelle d'allemand: cuộc cãi nhau vô cớ