Bàn phím:
Từ điển:
 
déverser

ngoại động từ

  • tháo, rót, trút, đổ
    • Le Fleuve Rouge déverse ses eaux dans le Golfe du Tonkin: sông Hồng đổ nước vào vịnh Bắc Bộ
    • Déverser des bombes: trút bom
    • Déverser sa rancune sur quelqu'un: trút hằn thù lên ai
    • Train qui déverse beaucoup de voyageurs: xe lửa đổ xuống nhiều khách

Phản nghĩa

=Retenir

nội động từ

  • nghiêng
    • Mur qui déverse à gauche: tường nghiêng về bên trái