Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
caboose
cabotage
cabriole
cabriolet
ca'canny
cacao
cacao-tree
cachalot
cache
cache buffer
cache memory
cachet
cachetic
cachexy
cachinnate
cachinnation
cachinnator
cachou
cachucha
cacique
cack
cack-handed
cackle
cackler
cacodemon
cacodemonic
cacodylate
cacodylic
cacogenesis
cacogenic
caboose
/kə'bu:s/
danh từ
(hàng hải) bếp trên boong
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa dành cho công nhân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp lò đun ngoài trời