Bàn phím:
Từ điển:
 
dévers

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêng, không thẳng (tường, cột)

danh từ giống đực

  • độ nghiêng (của mặt đường), độ chênh (của hai đường ray ở chỗ đường vòng)