Bàn phím:
Từ điển:
 
développement

danh từ giống đực

  • sự khai triển
  • khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp)
  • sự phát triển
  • (nhiếp ảnh) sự hiện hình
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự mở ra, sự giở ra

phản nghĩa

=Enveloppement, enroulement, repliement, Déclin, régression, Résumé