Bàn phím:
Từ điển:
 
cabin /'kæbin/

danh từ

  • cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
  • nhà gỗ nhỏ, túp lều

ngoại động từ, (thường) dạng bị động

  • nhốt vào chỗ chật hẹp
cabin
  • (Tech) phòng, buồng