Bàn phím:
Từ điển:
 
devancer

ngoại động từ

  • đi trước, đến trước
  • có trước, xảy ra trước
    • L'aurore devance le jour: rạng đông có trước lúc trời sáng hẳn
  • làm trước, đi trước
    • J'allais dire la chose, mais vous m'avez devancé: tôi sắp nói điều đó nhưng anh đã đi trước tôi
    • Devancer l'appel: tòng quân trước hạn
  • phòng trước
    • Devancer les coups de l'ennemi: phòng trước những đòn của địch
  • đoán trước
    • Devancer les désirs de quelqu'un: đoán trước những mong muốn của người nào
  • vượt
    • Devancer tous ses rivaux: vượt mọi địch thủ

phản nghĩa

=Succéder, suivre