Bàn phím:
Từ điển:
 

regning s.fm. (regning|a/-en, -er, -ene) = rekning

1. Sự tính, tính toán.
- Regning, lesing og skriving er fag i 1. klasse på skolen.

2. Hóa đơn, biên lai.
- Han fikk en regning på 3.000 kr.
- For egen regning vil jeg si at...
Theo thiển ý của tôi thì...
- en strek i regningen Trở ngại, bất trắc không dự định trước được.