Bàn phím:
Từ điển:
 
dévaloriser

ngoại động từ

  • giảm giá (tiền tệ, hàng hóa...)
  • giảm giá trị, giảm uy tín
    • Dévaloriser une doctrine: giảm giá trị một học thuyết
    • Ministre dévalorisé: bộ trưởng bị giảm uy tín

phản nghĩa

=Valoriser, revaloriser