Bàn phím:
Từ điển:
 
dévaler

ngoại động từ

  • chạy xuống, đi xuống nhanh
    • Dévaler l'escalier: chạy xuống cầu thang
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đem xuống
    • Dévaler du vin à la cave: đem rượu vang xuống hầm

nội động từ

  • trôi xuống, trút xuống
    • Rochers qui dévalent de la montagne: đá từ núi trút xuống
  • dốc hẳn xuống, dốc đứng xuống
    • Terrain qui dévale tout à coup: chỗ đất bỗng nhiên dốc hẳn xuống
  • xuôi dòng (cá)

phản nghĩa

=Monter, remonter