Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cab-tout
cabal
cabala
cabalism
cabalist
cabalistic
cabalistically
caballer
caballero
cabana
cabaret
cabaret show
cabbage
cabbage-head
cabbagy
cabbala
cabbalism
cabbalistic
cabby
caber
cabin
cabin-boy
cabin-class
cabinet
cabinet-maker
cabinet-making
cabinet-work
cabio
cable
cable-car
cab-tout
/'kæb,rʌnə/ (cab-tout) /'kæbtaut/
danh từ
người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê
người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)