Bàn phím:
Từ điển:
 
cab /kæb/

danh từ

  • xe tắc xi; xe ngựa thuê
  • (ngành đường sắt) buồng lái
  • cabin, buồng lái (ở xe vận tải)

nội động từ

  • đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê