|
c /si:/
danh từ, số nhiều Cs, C's
- c
- 100 (chữ số La mã)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la
- (âm nhạc) đô
- (toán học) số lượng thứ ba đã biết
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain
- người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết)
- vật hình c
c /o /si:'ou/
(viết tắt) của (care of)
- nhờ... chuyển hộ (ghi ở thư từ)
- Mr. T. White, c/o Mr. R. Smith: ông T. Oai nhờ ông R. Xmít chuyển hộ
c /c
(viết tắt)
- bản sao (carbon copy)
- viết tắt
- bản sao (carbon copy)
c /o
- (vt của care of) nhờ...chuyển hộ (ghi ở thư từ)
|