Bàn phím:
Từ điển:
 
byword /'baiwə:d/

danh từ

  • tục ngữ, ngạn ngữ
  • gương (xấu); điển hình (xấu)
    • a byword for inquirity: điển hình của sự bất hoà
  • trò cười
    • to become the byword of the village: trở thành trò cười cho cả làng