Bàn phím:
Từ điển:
 
détruire

ngoại động từ

  • phá hủy, phá đổ
    • Détruire un pont: phá hủy một cái cầu
    • Détruire un régime: phá đổ một chế độ
  • hủy diệt, diệt
    • Détruire des animaux nuisibles: diệt động vật có hại
  • phá bỏ, hủy
    • Détruire les abus: phá bỏ những thói lạm dụng
    • Détruire un contrat: hủy một hợp đồng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gièm pha, làm mất uy tín

phản nghĩa

=Bâtir, construire, édifier, Créer, faire, établir, fonder, conserver