Bàn phím:
Từ điển:
 
détroit

danh từ giống đực

  • (địa chất, địa lý) eo biển
  • (giải phẫu) eo
    • Détroit supérieur: eo biển
    • Détroit inférieur: eo dưới
  • (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) hẻm