Bàn phím:
Từ điển:
 

referat s.n. (referat|et, -/-er, -a/- ene)

Tờ báo cáo, tờ trình, lời tường thuật.
- Hun skrev et kort referat.
- referat av foredrag/bok
Bài tường thuật về buổi diễn thuyết /quyển sách.
- referat fra et møte Bài tường thuật một phiên họp.