Bàn phím:
Từ điển:
 
détraquement

danh từ giống đực

  • sự làm hỏng máy, sự hỏng máy
    • Le détraquement d'une horloge: sự làm hỏng máy một chiếc đồng hồ
  • sự rối loạn
    • Le détraquement des facultés intellectuelles: sự rối loạn các trí năng