Bàn phím:
Từ điển:
 
détraqué

tính từ

  • hỏng máy
    • Moteur détraqué: động cơ hỏng máy
    • Santé détraquée: (thân mật) sức khỏe ọp ẹp
  • rối loạn (cơ thể, đầu óc)

phản nghĩa

=Arrangé, réparé, normal, sain

danh từ

  • kẻ loạn óc